flatbed plotter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flatbed plotter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flatbed plotter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flatbed plotter.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
flatbed plotter
* kỹ thuật
máy vẽ đồ thị sàn phẳng
toán & tin:
máy vẽ hình phẳng
máy vẽ phẳng