flat-topped nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flat-topped nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flat-topped giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flat-topped.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flat-topped
having a flat or flattened upper surface
Synonyms: flat-top
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).