flameproof paper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flameproof paper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flameproof paper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flameproof paper.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flameproof paper

    * kỹ thuật

    giấy chịu lửa

    giấy chống cháy