flameproof instrument nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flameproof instrument nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flameproof instrument giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flameproof instrument.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
flameproof instrument
* kỹ thuật
điện lạnh:
dụng cụ chịu lửa
dụng cụ phòng nổ