fixtures and fittings nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fixtures and fittings nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fixtures and fittings giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fixtures and fittings.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fixtures and fittings
* kinh tế
đồ đạc cố định
tài sản cố định
* kỹ thuật
xây dựng:
đồ gá và phụ tùng