fisheye lens nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fisheye lens nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fisheye lens giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fisheye lens.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fisheye lens

    Similar:

    wide-angle lens: a camera lens having a wider than normal angle of view (and usually a short focal length); produces an image that is foreshortened in the center and increasingly distorted in the periphery

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).