filtered wort nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

filtered wort nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm filtered wort giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của filtered wort.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • filtered wort

    * kinh tế

    rượu lọc