filament of water nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
filament of water nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm filament of water giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của filament of water.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
filament of water
* kỹ thuật
dải nước nhỏ
Từ liên quan
- filament
- filamented
- filamentary
- filamentose
- filamentous
- filamentlike
- filament fuse
- filament lamp
- filamentation
- filament circuit
- filament current
- filament voltage
- filament winding
- filament emission
- filament of water
- filament resistor
- filament rheostat
- filament resistance
- filament capacitance
- filament temperature
- filament transformer
- filament electrometer
- filamented neutrophil