filament circuit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
filament circuit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm filament circuit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của filament circuit.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
filament circuit
* kỹ thuật
điện lạnh:
mạch nung (dây tóc đèn)
Từ liên quan
- filament
- filamented
- filamentary
- filamentose
- filamentous
- filamentlike
- filament fuse
- filament lamp
- filamentation
- filament circuit
- filament current
- filament voltage
- filament winding
- filament emission
- filament of water
- filament resistor
- filament rheostat
- filament resistance
- filament capacitance
- filament temperature
- filament transformer
- filament electrometer
- filamented neutrophil