fifties nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fifties nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fifties giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fifties.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fifties

    the decade from 1950 to 1959

    Synonyms: 1950s

    the time of life between 50 and 60

    Synonyms: mid-fifties

    Similar:

    fifty: the cardinal number that is the product of ten and five

    Synonyms: 50, L

    fifty dollar bill: a United States bill worth 50 dollars

    Synonyms: fifty

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).