mid-fifties nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mid-fifties nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mid-fifties giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mid-fifties.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mid-fifties

    Similar:

    fifties: the time of life between 50 and 60

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).