fierce clutch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fierce clutch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fierce clutch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fierce clutch.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fierce clutch

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    bộ ly hợp bền chắc

    bộ ly hợp mạnh