fermat (pierre de) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fermat (pierre de) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fermat (pierre de) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fermat (pierre de).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fermat (pierre de)
* kỹ thuật
toán & tin:
FERMAT (Phéc-ma, 1602-1665) nhà toán học Pháp