fermate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fermate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fermate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fermate.

Từ điển Anh Việt

  • fermate

    * danh từ

    (âm nhạc) sự kéo dài nốt nhạc, độ nghỉ quá thời gian qui định, theo ý người trình diễn