femoral nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

femoral nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm femoral giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của femoral.

Từ điển Anh Việt

  • femoral

    /'femərəl/

    * danh từ

    (giải phẫu) (thuộc) đùi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • femoral

    * kỹ thuật

    y học:

    thuộc đùi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • femoral

    of or relating to or near the femur or thigh