femoral nerve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
femoral nerve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm femoral nerve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của femoral nerve.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
femoral nerve
* kỹ thuật
y học:
thần kinh đùi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
femoral nerve
one of a pair of nerves that originate from lumbar nerves and supply the muscles and skin of the anterior part of the thigh
Synonyms: nervus femoralis, anterior crural nerve