fault-tolerant system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fault-tolerant system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fault-tolerant system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fault-tolerant system.

Từ điển Anh Việt

  • fault-tolerant system

    (Tech) hệ thống dung sai

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fault-tolerant system

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hệ kháng lỗi