fat-free nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fat-free nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fat-free giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fat-free.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fat-free

    * kinh tế

    đã khử mỡ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fat-free

    Similar:

    nonfat: without fat or fat solids

    nonfat or fat-free milk

    Synonyms: fatless

    Antonyms: fatty