farthing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

farthing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm farthing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của farthing.

Từ điển Anh Việt

  • farthing

    /'fɑ:ðiɳ/

    * danh từ

    đồng faddinh (bằng 1 soành penni)

    the uttermost farthing: đồng xu cuối cùng

    it doesn't matter a farthing

    chẳng sao cả; mặc kệ

    it's not worth a farthing

    chẳng đáng một xu

    I don't care a brass farthing

    care

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • farthing

    a former British bronze coin worth a quarter of a penny