farthingale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

farthingale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm farthingale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của farthingale.

Từ điển Anh Việt

  • farthingale

    /'fɑ:ðiɳgeil/

    * danh từ

    (sử học) váy phồng (cổ vòng)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • farthingale

    a hoop worn beneath a skirt to extend it horizontally; worn by European women in the 16th and 17th centuries