farrowing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

farrowing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm farrowing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của farrowing.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • farrowing

    Similar:

    farrow: the production of a litter of pigs

    farrow: give birth

    sows farrow

    Synonyms: pig

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).