farmer's cheese nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
farmer's cheese nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm farmer's cheese giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của farmer's cheese.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
farmer's cheese
Similar:
cottage cheese: mild white cheese made from curds of soured skim milk
Synonyms: pot cheese, farm cheese
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).