fare simplification nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fare simplification nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fare simplification giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fare simplification.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fare simplification

    * kinh tế

    sự đơn giản hóa giá cước