fact-finding meeting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fact-finding meeting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fact-finding meeting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fact-finding meeting.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fact-finding meeting

    * kinh tế

    cuộc họp tìm hiểu thực tế