fact-finding committee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fact-finding committee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fact-finding committee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fact-finding committee.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fact-finding committee
* kinh tế
ủy ban điều tra