facetious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

facetious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm facetious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của facetious.

Từ điển Anh Việt

  • facetious

    /fə:si:ʃəs/

    * tính từ

    hay khôi hài, hay hài hước, hay bông lơn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • facetious

    Similar:

    bantering: cleverly amusing in tone

    a bantering tone

    facetious remarks

    tongue-in-cheek advice

    Synonyms: tongue-in-cheek