fabiana imbricata nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fabiana imbricata nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fabiana imbricata giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fabiana imbricata.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fabiana imbricata

    Similar:

    pichi: Peruvian shrub with small pink to lavender tubular flowers; leaves yield a tonic and diuretic

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).