extravagant claim nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

extravagant claim nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extravagant claim giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extravagant claim.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • extravagant claim

    * kinh tế

    khai trình tổn thất thái quá

    sự đòi bồi thường quá đáng