extraneous information nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

extraneous information nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extraneous information giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extraneous information.

Từ điển Anh Việt

  • Extraneous information

    (Econ) Thông tin không liên quan

    + Những thông tin ban đầu (có thể là ước lưọng về tham số trước đó) được kết hợp với thông tin mẫu với mục đích suy luận thống kê hay ước tính tham số trong phân tích hồi quy thường để cải thiện dự báo hay khắc phục những vấn đề như ĐA CỘNG TUYẾN TÍNH.