extensible system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

extensible system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extensible system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extensible system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • extensible system

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hệ thống mở rộng được