extensible language nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

extensible language nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extensible language giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extensible language.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • extensible language

    * kỹ thuật

    ngôn ngữ mở rộng được

    toán & tin:

    ngôn ngữ mở rộng