exsanguinous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exsanguinous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exsanguinous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exsanguinous.
Từ điển Anh Việt
exsanguinous
* tính từ, cũng exanguinous
thiếu máu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
exsanguinous
Similar:
bloodless: destitute of blood or apparently so
the bloodless carcass of my Hector sold"- John Dryden
Synonyms: exsanguine