exsanguine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exsanguine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exsanguine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exsanguine.
Từ điển Anh Việt
exsanguine
/ek'sæɳgwin/
* tính từ
thiếu máu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
exsanguine
Similar:
bloodless: destitute of blood or apparently so
the bloodless carcass of my Hector sold"- John Dryden
Synonyms: exsanguinous