explorative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

explorative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm explorative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của explorative.

Từ điển Anh Việt

  • explorative

    /eks'plɔ:rətiv/ (exploratory) /eks'plɔ:rətəri/

    * tính từ

    để thăm dò, để thám hiểm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • explorative

    Similar:

    exploratory: serving in or intended for exploration or discovery

    an exploratory operation

    exploratory reconnaissance

    digging an exploratory well in the Gulf of Mexico

    exploratory talks between diplomats

    Antonyms: nonexploratory