nonexploratory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nonexploratory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nonexploratory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nonexploratory.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nonexploratory
not exploratory
Synonyms: nonexplorative, unexploratory, unexplorative
Antonyms: exploratory
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).