exoteric nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exoteric nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exoteric giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exoteric.
Từ điển Anh Việt
- exoteric - /,eksou'terik/ - * tính từ - công khai - thông thường, phổ biến - không được tham gia sự truyền đạo bí mật 
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
- exoteric - * kỹ thuật - y học: - sinh trưởng ngoài cơ thể 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- exoteric - suitable for the general public - writings of an exoteric nature - Antonyms: esoteric 




