exoterically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exoterically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exoterically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exoterically.

Từ điển Anh Việt

  • exoterically

    xem exoteric