execute statement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
execute statement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm execute statement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của execute statement.
Từ điển Anh Việt
execute statement
(Tech) câu lệnh thi hành
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
execute statement
* kỹ thuật
toán & tin:
câu lệnh thực hiện
lệnh chạy
lệnh thi hành
Từ liên quan
- execute
- executed
- executer
- execute mode
- execute time
- execute cycle
- execute phase
- execute a deed
- execute a plan
- execute signal
- executed trust
- execute statement
- executed contract
- execute a contract
- execute permission
- executed agreement
- execute-only program
- executed in duplicate
- execute a plan (to...)
- execute one's promises
- executed consideration
- execute an order (to...)
- execute a contract (to...)
- execute one's promise (to...)
- execute channel program (excp)
- execute contract terms (to...)