executed in duplicate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

executed in duplicate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm executed in duplicate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của executed in duplicate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • executed in duplicate

    * kinh tế

    đã ký thành hai bản