execute one's promises nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
execute one's promises nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm execute one's promises giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của execute one's promises.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
execute one's promises
* kinh tế
thực hiện lời hứa
Từ liên quan
- execute
- executed
- executer
- execute mode
- execute time
- execute cycle
- execute phase
- execute a deed
- execute a plan
- execute signal
- executed trust
- execute statement
- executed contract
- execute a contract
- execute permission
- executed agreement
- execute-only program
- executed in duplicate
- execute a plan (to...)
- execute one's promises
- executed consideration
- execute an order (to...)
- execute a contract (to...)
- execute one's promise (to...)
- execute channel program (excp)
- execute contract terms (to...)