excretory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

excretory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm excretory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của excretory.

Từ điển Anh Việt

  • excretory

    * tính từ

    như excretive

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • excretory

    of or relating to the process of excretion