excretory organ nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

excretory organ nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm excretory organ giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của excretory organ.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • excretory organ

    an organ that separates waste substances from the blood and discharges them

    Synonyms: urinary organ

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).