exciter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exciter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exciter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exciter.
Từ điển Anh Việt
exciter
/ik'saitə/
* danh từ
người kích thích, người kích động
(kỹ thuật) bộ kích thích
exciter
(Tech) bộ kích thích (điện)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
exciter
* kỹ thuật
bộ kích từ
máy kích động
máy kích thích
máy kích từ
cơ khí & công trình:
bộ kích điện
toán & tin:
bộ kích động
điện tử & viễn thông:
bộ kích thích
điện lạnh:
đèn kích thích