exciter response nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exciter response nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exciter response giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exciter response.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exciter response

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    đáp ứng bộ kích thích