excise office nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

excise office nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm excise office giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của excise office.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • excise office

    * kinh tế

    phòng công quản

    sở thuế vụ