exchequer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exchequer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exchequer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exchequer.
Từ điển Anh Việt
exchequer
/iks'tʃekə/
* danh từ
(the Exchequer) Bộ Tài chính Anh
the Chancellor of the Exchequer: Bộ trưởng Bộ Tài chính Anh
kho bạc quốc gia, ngân khố quốc gia
tiền riêng
(Ecchequer) (sử học) toà án tài chính (toà án Anh ngày xưa phụ trách về vụ tài chính) ((cũng) Court of Exchequer)
Exchequer
(Econ) Kho bạc, ngân khố Anh.
+ Là tài khoản trung ương của chính phủ Anh được Bộ tài chính giữ trong ngân hàng Anh. Xem CONSOLIDATED FUND.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
exchequer
* kinh tế
bộ tài chánh
bộ tài chính
công khố
kho bạc
ngân khố
ngân khố quốc gia
quốc khố
tài lực
Từ điển Anh Anh - Wordnet
exchequer
Similar:
treasury: the funds of a government or institution or individual