evaporation gauge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
evaporation gauge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm evaporation gauge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của evaporation gauge.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
evaporation gauge
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
cái đo độ bốc hơi
Từ liên quan
- evaporation
- evaporation pan
- evaporation area
- evaporation cell
- evaporation heat
- evaporation rate
- evaporation zone
- evaporation basin
- evaporation gauge
- evaporation point
- evaporation power
- evaporation ratio
- evaporation tower
- evaporation cooler
- evaporation losses
- evaporation region
- evaporation cooling
- evaporation formula
- evaporation nucleus
- evaporation process
- evaporation residue
- evaporation surface
- evaporation drainage
- evaporation enthalpy
- evaporation pressure
- evaporation-ion pump
- evaporation condenser
- evaporation discharge
- evaporation from land
- evaporation from soil
- evaporation potential
- evaporation rate mete
- evaporation coefficient
- evaporation temperature
- evaporation under vacuum
- evaporation from vegetation
- evaporation from water surface