eustachian valve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eustachian valve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eustachian valve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eustachian valve.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • eustachian valve

    * kỹ thuật

    y học:

    van eustachi