euphorbia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
euphorbia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm euphorbia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của euphorbia.
Từ điển Anh Việt
euphorbia
/ju:'fɔ:biə/
* danh từ
(thực vật học) giống cây đại kích
Từ điển Anh Anh - Wordnet
euphorbia
type genus of the Euphorbiaceae: very large genus of diverse plants all having milky juice
Synonyms: genus Euphorbia
Từ liên quan
- euphorbia
- euphorbiaceae
- euphorbiaceous
- euphorbia esula
- euphorbia milii
- euphorbia exigua
- euphorbia ingens
- euphorbia litchi
- euphorbia peplus
- euphorbia dentata
- euphorbia fulgens
- euphorbia hirsuta
- euphorbia medusae
- euphorbia lathyris
- euphorbia corollata
- euphorbia marginata
- euphorbia cyathophora
- euphorbia cyparissias
- euphorbia helioscopia
- euphorbia pulcherrima
- euphorbia amygdaloides
- euphorbia heterophylla
- euphorbia caput-medusae
- euphorbia antisyphilitica