euphorbia medusae nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
euphorbia medusae nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm euphorbia medusae giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của euphorbia medusae.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
euphorbia medusae
Similar:
medusa's head: African dwarf succulent perennial shrub with numerous slender drooping branches
Synonyms: Euphorbia caput-medusae
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- euphorbia
- euphorbiaceae
- euphorbiaceous
- euphorbia esula
- euphorbia milii
- euphorbia exigua
- euphorbia ingens
- euphorbia litchi
- euphorbia peplus
- euphorbia dentata
- euphorbia fulgens
- euphorbia hirsuta
- euphorbia medusae
- euphorbia lathyris
- euphorbia corollata
- euphorbia marginata
- euphorbia cyathophora
- euphorbia cyparissias
- euphorbia helioscopia
- euphorbia pulcherrima
- euphorbia amygdaloides
- euphorbia heterophylla
- euphorbia caput-medusae
- euphorbia antisyphilitica